Có 2 kết quả:

怒容满面 nù róng mǎn miàn ㄋㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ怒容滿面 nù róng mǎn miàn ㄋㄨˋ ㄖㄨㄥˊ ㄇㄢˇ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scowling in anger
(2) rage written across one's face

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scowling in anger
(2) rage written across one's face

Bình luận 0